Chuyển giới là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Chuyển giới là quá trình cá nhân thay đổi bản dạng giới hoặc cơ thể để phù hợp với giới tính mà họ tự xác định, không phụ thuộc giới tính sinh học khi sinh. Quá trình này có thể bao gồm thay đổi xã hội, pháp lý và y học, phản ánh sự đa dạng giới và không nhất thiết phải có phẫu thuật hay điều trị nội tiết tố.
Định nghĩa chuyển giới
Chuyển giới (gender transition hoặc gender affirmation) là quá trình cá nhân điều chỉnh giới tính thể hiện hoặc cơ thể để phù hợp với bản dạng giới mà họ tự xác định. Quá trình này có thể bao gồm những thay đổi xã hội như tên gọi, đại từ, cách ăn mặc; thay đổi pháp lý như điều chỉnh giấy tờ cá nhân; hoặc thay đổi y tế như điều trị nội tiết tố và phẫu thuật xác định giới tính.
Chuyển giới không nhất thiết phải bao gồm tất cả các hình thức can thiệp y học. Một số người chuyển giới chọn không sử dụng hormone hoặc phẫu thuật, trong khi vẫn xác định bản thân là nam, nữ hoặc giới khác với giới tính sinh học được gán khi sinh. Vì vậy, chuyển giới là một khái niệm đa chiều, phản ánh sự tự nhận thức về giới và hành trình sống phù hợp với giới đó.
Khái niệm chuyển giới cũng cần được phân biệt rõ với đồng tính luyến ái – một đặc điểm về xu hướng tính dục, không phải bản dạng giới. Người chuyển giới có thể là dị tính, đồng tính, song tính hoặc bất kỳ xu hướng tính dục nào, tương tự người không chuyển giới.
Phân biệt giới tính sinh học và bản dạng giới
Giới tính sinh học (biological sex) là khái niệm sinh học, được xác định bởi các yếu tố như nhiễm sắc thể (XX hoặc XY), hormone sinh dục (estrogen, testosterone) và cấu trúc giải phẫu như bộ phận sinh dục ngoài, tử cung, tinh hoàn. Giới tính sinh học thường được chỉ định ngay sau khi sinh và ghi nhận trong các giấy tờ pháp lý ban đầu.
Bản dạng giới (gender identity) là nhận thức bên trong, bền vững và sâu sắc của một người về giới của mình – họ cảm thấy là nam, nữ, cả hai, hay không thuộc giới nào. Bản dạng giới không thể xác định từ bên ngoài hoặc bằng các chỉ số sinh học mà là sự nhận biết chủ quan, được hình thành từ tương tác giữa sinh học, tâm lý và xã hội.
Khi giới tính sinh học và bản dạng giới không trùng khớp, một số cá nhân có thể trải qua cảm giác căng thẳng tâm lý nghiêm trọng, được gọi là chứng phiền muộn giới (gender dysphoria). Đây là một chẩn đoán chính thức trong tài liệu DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, và có thể cần can thiệp tâm lý hoặc y học để cải thiện chất lượng sống.
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Giới tính sinh học | Đặc điểm sinh học như nhiễm sắc thể, hormone, giải phẫu |
Bản dạng giới | Nhận thức cá nhân về giới tính của chính mình |
Chuyển giới | Quá trình thay đổi xã hội, pháp lý, y học để phù hợp bản dạng giới |
Các hình thức chuyển giới
Chuyển giới không phải là một quá trình đơn lẻ mà là tập hợp các bước thay đổi, có thể độc lập hoặc kết hợp tùy theo mong muốn và điều kiện của cá nhân. Có ba hình thức chính: xã hội, pháp lý và y tế.
- Chuyển giới xã hội: Thay đổi tên, đại từ, quần áo, hành vi giao tiếp để phù hợp với bản dạng giới. Đây là bước phổ biến đầu tiên mà nhiều người thực hiện.
- Chuyển giới pháp lý: Thay đổi giới tính, tên gọi trên giấy tờ như giấy khai sinh, thẻ căn cước, hộ chiếu. Quy trình này phụ thuộc vào luật pháp từng quốc gia hoặc khu vực.
- Chuyển giới y tế: Bao gồm sử dụng nội tiết tố (estrogen hoặc testosterone) và/hoặc các can thiệp phẫu thuật như phẫu thuật ngực, bộ phận sinh dục hoặc khuôn mặt.
Không phải ai cũng muốn hoặc có khả năng thực hiện tất cả các bước trên. Mỗi hình thức chuyển giới đều hợp lệ và cần được xã hội và hệ thống y tế công nhận đầy đủ.
Điều trị nội tiết tố trong chuyển giới
Điều trị nội tiết tố (Hormone Replacement Therapy – HRT) là phương pháp y tế giúp người chuyển giới phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp phù hợp với giới tính xác định. HRT cho người chuyển nữ (MTF – male to female) thường bao gồm estrogen và thuốc chẹn testosterone như spironolactone. Người chuyển nam (FTM – female to male) sử dụng testosterone để phát triển đặc điểm nam như giọng trầm, râu và tăng khối cơ.
Liều lượng hormone được cá nhân hóa và điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số sinh hóa và phản ứng lâm sàng. Việc điều trị đòi hỏi sự giám sát y khoa chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế biến chứng, chẳng hạn như tăng nguy cơ huyết khối ở người chuyển nữ hoặc tăng hồng cầu ở người chuyển nam.
Trong nghiên cứu, người ta có thể tính tổng liều tích lũy hormone theo thời gian với công thức tích phân:
Trong đó là tốc độ truyền hormone tại thời điểm , còn là tổng thời gian điều trị. Theo dõi định kỳ gồm xét nghiệm máu, lipid máu, men gan, huyết áp và đôi khi là đánh giá tâm lý.
Phác đồ nội tiết thường được xây dựng theo hướng dẫn của WPATH – Standards of Care, cơ quan chuyên môn hàng đầu toàn cầu về sức khỏe chuyển giới.
Phẫu thuật khẳng định giới
Phẫu thuật xác định giới (Gender-affirming surgery) là tập hợp các thủ thuật y học nhằm chỉnh sửa các đặc điểm giải phẫu để phù hợp với bản dạng giới của cá nhân. Quyết định thực hiện phẫu thuật phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, sức khỏe, khả năng tài chính và điều kiện pháp lý tại nơi cư trú.
Với người chuyển nữ (MTF), các can thiệp phổ biến bao gồm tạo hình âm đạo (vaginoplasty), nâng ngực, phẫu thuật thanh quản và chỉnh sửa khuôn mặt nữ tính (facial feminization surgery). Đối với người chuyển nam (FTM), các thủ thuật phổ biến là cắt bỏ tuyến vú (mastectomy), tạo dương vật (phalloplasty hoặc metoidioplasty), và đặt tinh hoàn nhân tạo.
Một số người lựa chọn chỉ thực hiện một phần thủ thuật, như phẫu thuật ngực mà không thay đổi cơ quan sinh dục, hoặc chỉ dùng hormone mà không phẫu thuật. Tất cả các lựa chọn đều hợp lệ và không làm giảm tính hợp pháp của bản dạng giới. Theo WPATH, phẫu thuật không còn là điều kiện bắt buộc để công nhận chuyển giới hợp pháp hoặc tiếp cận chăm sóc y tế phù hợp.
Hỗ trợ tâm lý và xã hội
Người chuyển giới thường đối mặt với kỳ thị, phân biệt đối xử và áp lực xã hội kéo dài, làm gia tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm, và hành vi tự tử. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ cố gắng tự sát ở người chuyển giới có thể vượt quá 40% nếu thiếu sự hỗ trợ xã hội và y tế.
Hỗ trợ tâm lý chuyên biệt, do các chuyên gia hiểu rõ về đa dạng giới, có thể giảm rõ rệt mức độ căng thẳng, giúp cá nhân điều chỉnh cảm xúc, ra quyết định về điều trị, và xây dựng lòng tự trọng. Ngoài trị liệu cá nhân, các hình thức hỗ trợ quan trọng khác bao gồm:
- Nhóm hỗ trợ đồng đẳng (peer-support groups)
- Hướng dẫn phụ huynh/người thân
- Giáo dục giới trong học đường và truyền thông
Bên cạnh hỗ trợ từ cá nhân và chuyên gia, việc xây dựng cộng đồng chuyển giới vững mạnh cũng giúp tăng khả năng kết nối, chia sẻ kinh nghiệm, và hình thành tiếng nói chung trong việc vận động chính sách.
Khía cạnh pháp lý và chính sách
Khung pháp lý cho người chuyển giới thay đổi đáng kể giữa các quốc gia. Một số nơi cho phép cá nhân thay đổi giới tính pháp lý mà không yêu cầu phẫu thuật hoặc chẩn đoán y tế, trong khi những nơi khác yêu cầu can thiệp y học hoặc thậm chí triệt sản để hợp thức hóa chuyển giới trên giấy tờ.
Việc thay đổi tên và giới trên các giấy tờ tùy thân như hộ chiếu, thẻ căn cước, bảo hiểm y tế có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận dịch vụ công, giáo dục và việc làm. Ở nhiều quốc gia, luật cấm phân biệt đối xử dựa trên bản dạng giới đã được ban hành, tuy nhiên việc thực thi vẫn còn hạn chế.
Quốc gia | Thay đổi giới không cần phẫu thuật | Có luật chống phân biệt bản dạng giới |
---|---|---|
Argentina | Có | Có |
Đức | Có (sau đánh giá tâm lý) | Có |
Nhật Bản | Không (yêu cầu triệt sản) | Chưa rõ |
Việt Nam | Đang chờ luật chuyển giới | Chưa đầy đủ |
Xem bản đồ cập nhật tại Transrespect.org
Sức khỏe và nguy cơ liên quan
Bên cạnh các lợi ích từ việc khẳng định giới như cải thiện sức khỏe tâm thần, người chuyển giới vẫn phải đối mặt với các nguy cơ y tế. Điều trị nội tiết tố kéo dài có thể gây tăng huyết áp, rối loạn lipid, tăng nguy cơ huyết khối (đặc biệt khi dùng estrogen đường uống), hoặc ảnh hưởng đến chức năng gan.
Cần theo dõi định kỳ bằng các xét nghiệm: công thức máu, chức năng gan – thận, hormone, đường huyết, lipid máu. Việc sử dụng hormone không kiểm soát hoặc không có giám sát y tế có thể gây hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả vô sinh và nguy cơ tim mạch.
Về sức khỏe tâm thần, các nghiên cứu cho thấy mức độ căng thẳng giới giảm đáng kể sau khi cá nhân nhận được sự hỗ trợ xã hội, can thiệp nội tiết hoặc phẫu thuật. Một mô hình nguy cơ – bảo vệ được sử dụng trong nghiên cứu chuyển giới bao gồm các biến như:
Trong đó là mức độ hỗ trợ xã hội, là mức độ phân biệt đối xử, và là mức độ tiếp cận y tế. Giá trị là nguy cơ tự tử được ước lượng.
Nhận diện giới và sự đa dạng
Không phải tất cả người chuyển giới đều xác định giới tính của mình là nam hoặc nữ. Nhiều cá nhân xác định là không nhị nguyên (non-binary), giới linh hoạt (gender-fluid), hay giới thứ ba – những bản dạng nằm ngoài hệ nhị nguyên truyền thống. Hệ thống pháp lý, y tế và xã hội cần công nhận sự đa dạng này để đảm bảo công bằng và tiếp cận dịch vụ cho tất cả mọi người.
Một số quốc gia đã cho phép công dân đánh dấu giới tính là “X” trên hộ chiếu hoặc thẻ căn cước. Việc tôn trọng danh xưng và đại từ (pronouns) là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong công nhận bản dạng giới của một người.
Các tổ chức y tế lớn như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), và Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA) đều công nhận chuyển giới là một biến thể tự nhiên trong phổ giới, không còn được coi là rối loạn tâm thần theo tiêu chuẩn phân loại bệnh mới nhất ICD-11.
Tài liệu tham khảo
- World Professional Association for Transgender Health (WPATH). Standards of Care for the Health of Transgender and Gender Diverse People, Version 8. 2022. https://www.wpath.org/publications/soc
- American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). 2013.
- Deutsch, M. B. (2016). Guidelines for the primary and gender-affirming care of transgender and gender nonbinary people. Center of Excellence for Transgender Health, UCSF.
- CDC – Transgender Health
- Transrespect versus Transphobia Worldwide
- Nature Medicine – Mental health outcomes in transgender populations
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển giới:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10